Có 2 kết quả:

磕膝盖 kē xī gài ㄎㄜ ㄒㄧ ㄍㄞˋ磕膝蓋 kē xī gài ㄎㄜ ㄒㄧ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(dialect) knee

Từ điển Trung-Anh

(dialect) knee